Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DHNN-00001
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay | GD | H. | 2013 | 7000 | TC |
2 |
DHNN-00002
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay | GD | H. | 2013 | 7000 | TC |
3 |
DHNN-00003
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay | GD | H. | 2013 | 7000 | TC |
4 |
DHNN-00004
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T1/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
5 |
DHNN-00005
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T2/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
6 |
DHNN-00006
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T3/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
7 |
DHNN-00007
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T4/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
8 |
DHNN-00008
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T5/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
9 |
DHNN-00009
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T62014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
10 |
DHNN-00010
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T7/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
11 |
DHNN-00011
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T8/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
12 |
DHNN-00012
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T9/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
13 |
DHNN-00013
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T10/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
14 |
DHNN-00014
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T11/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
15 |
DHNN-00015
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T12/2014 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
16 |
DHNN-00016
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T1/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
17 |
DHNN-00017
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T2/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
18 |
DHNN-00018
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T3/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
19 |
DHNN-00019
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T4/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
20 |
DHNN-00020
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T5/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
21 |
DHNN-00021
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T52015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
22 |
DHNN-00022
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T6/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
23 |
DHNN-00023
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T7/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
24 |
DHNN-00024
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T8/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
25 |
DHNN-00025
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T9/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
26 |
DHNN-00026
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T11/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
27 |
DHNN-00027
| nxb GIÁO DỤC | dạy và học ngày nay tháng T12/2015 | GD | H. | 2015 | 20000 | TC |
28 |
DHNN-00028
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
29 |
DHNN-00029
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
30 |
DHNN-00030
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
31 |
DHNN-00031
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
32 |
DHNN-00032
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
33 |
DHNN-00033
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
34 |
DHNN-00034
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
35 |
DHNN-00035
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
36 |
DHNN-00036
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
37 |
DHNN-00037
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
38 |
DHNN-00038
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
39 |
DHNN-00039
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
40 |
DHNN-00040
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
41 |
DHNN-00041
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
42 |
DHNN-00042
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
43 |
DHNN-00043
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
44 |
DHNN-00044
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
45 |
DHNN-00045
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
46 |
DHNN-00046
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |
47 |
DHNN-00047
| Trung ương hội khuyến học | Dạy và học ngày nay | GD | H. | | 25000 | TC |