Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDO-00158
| First News | Những giá trị vĩnh hằng | Trẻ | HCM | 2016 | 28000 | 371.012 |
2 |
SDO-00280
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Bác Hồ với giáo dục | GD | H. | | 175000 | 3KV1 |
3 |
SDO-00037
| Bs. Đỗ Hồng Ngọc | Bác sĩ và những câu hỏi của tuổi mới lớn | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 24000 | 371.011 |
4 |
SDO-00038
| Bs. Đỗ Hồng Ngọc | Bác sĩ và những câu hỏi của tuổi mới lớn | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 24000 | 371.011 |
5 |
SDO-00078
| Bộ giáo dục và đào tạo | 30 tác phẩm được giải | GD | H. | 2004 | 17200 | 8(V) |
6 |
SDO-00083
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh Niên | H. | 2004 | 15000 | 371.011 |
7 |
SDO-00084
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh Niên | H. | 2004 | 15000 | 371.011 |
8 |
SDO-00085
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh Niên | H. | 2004 | 15000 | 371.011 |
9 |
SDO-00047
| Cúc Hoa | Dấu chân trên tuyết | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 18500 | 371.011 |
10 |
SDO-00049
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | GD | H. | 2009 | 12000 | 371.012 |
11 |
SDO-00050
| Chu Huy | Truyện cổ dân gian | GD | H. | 2009 | 12000 | 371.012 |
12 |
SDO-00074
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | Thuận Hoá | Huế | 2008 | 15000 | ĐV13 |
13 |
SDO-00075
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | Thuận Hoá | Huế | 2008 | 15000 | ĐV13 |
14 |
SDO-00069
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận Hoá | Tp.HCM | 2010 | 6500 | 371.011 |
15 |
SDO-00070
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận Hoá | Tp.HCM | 2010 | 6500 | 371.011 |
16 |
SDO-00279
| Chi Phương | Câu đố giân gian Việt Nam chọn lọc | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 34000 | 371.012 |
17 |
SDO-00245
| Đào Chí Thành | Hướng dẫn tập luyện cầu lông | Thể dục thể thao | H. | 2016 | 30000 | 371.012 |
18 |
SDO-00246
| Đào Chí Thành | Luật thi đấu điền kinh | Thể dục thể thao | H. | 2009 | 49000 | 371.012 |
19 |
SDO-00189
| Đỗ Thu Thủy | Lê Quý Đôn | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
20 |
SDO-00190
| Đỗ Thu Thủy | Lê Quý Đôn | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
21 |
SDO-00191
| Đỗ Thu Thủy | Lê Quý Đôn | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
22 |
SDO-00192
| Đỗ Thu Thủy | Lê Quý Đôn | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
23 |
SDO-00193
| Đỗ Thu Thủy | Lê Quý Đôn | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
24 |
SDO-00194
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | Mĩ thuật | H. | 2017 | | 371.012 |
25 |
SDO-00195
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | Mĩ thuật | H. | 2017 | | 371.012 |
26 |
SDO-00196
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | Mĩ thuật | H. | 2017 | | 371.012 |
27 |
SDO-00197
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | Mĩ thuật | H. | 2017 | | 371.012 |
28 |
SDO-00198
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | Mĩ thuật | H. | 2017 | | 371.012 |
29 |
SDO-00199
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Lường Giáp Hải | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
30 |
SDO-00200
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Lường Giáp Hải | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
31 |
SDO-00201
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Lường Giáp Hải | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
32 |
SDO-00202
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Lường Giáp Hải | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
33 |
SDO-00203
| Đỗ Thu Thủy | Trạng Lường Giáp Hải | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
34 |
SDO-00204
| Đỗ Thu Thủy | Trạng con Mạc Đĩnh Chi | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
35 |
SDO-00205
| Đỗ Thu Thủy | Trạng con Mạc Đĩnh Chi | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
36 |
SDO-00206
| Đỗ Thu Thủy | Trạng con Mạc Đĩnh Chi | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
37 |
SDO-00207
| Đỗ Thu Thủy | Trạng con Mạc Đĩnh Chi | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
38 |
SDO-00208
| Đỗ Thu Thủy | Trạng con Mạc Đĩnh Chi | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
39 |
SDO-00209
| Đỗ Thị Thu Thủy | Trạng Bùng Vũ Duệ | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
40 |
SDO-00210
| Đỗ Thị Thu Thủy | Trạng Bùng Vũ Duệ | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
41 |
SDO-00211
| Đỗ Thị Thu Thủy | Trạng Bùng Vũ Duệ | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
42 |
SDO-00212
| Đỗ Thị Thu Thủy | Trạng Bùng Vũ Duệ | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
43 |
SDO-00213
| Đỗ Thị Thu Thủy | Trạng Bùng Vũ Duệ | Mĩ thuật | H. | 2017 | 0 | 371.012 |
44 |
SDO-00214
| Đức anh | 500 câu đố vui | HĐ | HCM | 2017 | 25000 | 371.012 |
45 |
SDO-00215
| Đức anh | 500 câu đố vui | HĐ | HCM | 2017 | 25000 | 371.012 |
46 |
SDO-00216
| Đức anh | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | HĐ | HCM | 2017 | 39000 | 371.012 |
47 |
SDO-00217
| Đức anh | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | HĐ | HCM | 2017 | 39000 | 371.012 |
48 |
SDO-00041
| Đỗ Hương | Paragame, vượt qua số phận | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 10000 | 371.011 |
49 |
SDO-00042
| Đỗ Hương | Paragame, vượt qua số phận | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 10000 | 371.011 |
50 |
SDO-00025
| Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với kháng chiến | Thanh niên | H. | | 32000 | 371.012 |
51 |
SDO-00011
| Dương Tuấn Anh | Thần thoại Trung Hoa | GD | H. | 2009 | 23000 | 371.012 |
52 |
SDO-00115
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
53 |
SDO-00116
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
54 |
SDO-00117
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
55 |
SDO-00118
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
56 |
SDO-00119
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
57 |
SDO-00120
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
58 |
SDO-00121
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
59 |
SDO-00122
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
60 |
SDO-00123
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
61 |
SDO-00124
| Đỗ Hà | Hỏi xoáy đáp xoay | | | | 36000 | 371.012 |
62 |
SDO-00092
| Huỳnh Phụng Ái | Để tạo thú vui học tập cho con | GD | H. | 2004 | 15000 | 371.001 |
63 |
SDO-00026
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh niên | H. | | 20000 | 371.012 |
64 |
SDO-00027
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh niên | H. | | 20000 | 371.012 |
65 |
SDO-00060
| Lương Hùng | Con trai & con gái | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 7500 | 371.011 |
66 |
SDO-00061
| Lương Hùng | Con trai & con gái | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 7500 | 371.011 |
67 |
SDO-00081
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 18000 | 371.011 |
68 |
SDO-00082
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 18000 | 371.011 |
69 |
SDO-00088
| Lê Quốc Hùng | Truyện kể thượng nguồn sông thao | GD | H. | 2009 | 17000 | 371.001 |
70 |
SDO-00101
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
71 |
SDO-00102
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
72 |
SDO-00103
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
73 |
SDO-00105
| Lương Hùng(Biên dịch) | Con trai & con gái | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6700 | 371.011 |
74 |
SDO-00106
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371.011 |
75 |
SDO-00240
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2016 | 22000 | 371.012 |
76 |
SDO-00249
| Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ | ĐHQG | H. | 2016 | 32000 | 371.012 |
77 |
SDO-00250
| Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ | ĐHQG | H. | 2016 | 32000 | 371.012 |
78 |
SDO-00257
| Minh Ngọc biên soạn) | Bộ luật tố tụng hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | H. | 2017 | 65000 | 4(V) |
79 |
SDO-00077
| Minh Hà | sẽ là mãi mãi...chuyện đời sinh viên | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 15000 | 371.011 |
80 |
SDO-00238
| M.D.Spencer Johnson | Quà tặng diệu kì=The Rresent | Thời đại | Tp. HCM | 2013 | 36000 | 371.012 |
81 |
SDO-00035
| Minh Hằng | Món quà của ông tôi | Lao động-xã hội | H. | 2006 | 20000 | 371.011 |
82 |
SDO-00036
| Minh Hằng | Món quà của ông tôi | Lao động-xã hội | H. | 2006 | 20000 | 371.011 |
83 |
SDO-00039
| Minh Hằng | Vượt qua thử thách | Lao động-xã hội | H. | 2005 | 18000 | 371.011 |
84 |
SDO-00040
| Minh Hằng | Món quà của ông già Noel | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 14000 | 371.011 |
85 |
SDO-00018
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | GD | H. | 2002 | 15500 | 371.012 |
86 |
SDO-00004
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ H Mông | GD | H. | 2009 | 20000 | 371.012 |
87 |
SDO-00005
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ Ba Na | GD | H. | 2009 | 21000 | 371.012 |
88 |
SDO-00006
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ Giáy | GD | H. | 2009 | 18000 | 371.012 |
89 |
SDO-00001
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt tập 1 | GD | H. | 2009 | 28000 | 371.012 |
90 |
SDO-00002
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Khơ Me | GD | H. | 2009 | 22000 | 371.012 |
91 |
SDO-00021
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | 371.012 |
92 |
SDO-00022
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | 371.012 |
93 |
SDO-00023
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | 371.012 |
94 |
SDO-00024
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | 371.012 |
95 |
SDO-00051
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về bí mật của lục địa và đại dương | GD | H. | 2009 | 16000 | 371.012 |
96 |
SDO-00053
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 2 Tình cha | Trẻ | Tp.HCM | | 7500 | 371.011 |
97 |
SDO-00054
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 4 Tình thầy trò | Trẻ | Tp.HCM | | 6500 | 371.011 |
98 |
SDO-00055
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 4 Tình thầy trò | Trẻ | Tp.HCM | | 6500 | 371.011 |
99 |
SDO-00062
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 3 Gia đình | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 7500 | 371.011 |
100 |
SDO-00058
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 3 Gia đình | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 7500 | 371.011 |
101 |
SDO-00059
| Nguyễn Thị Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 3 Gia đình | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 7500 | 371.011 |
102 |
SDO-00066
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 5 tình yêu thương | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 6500 | 371.011 |
103 |
SDO-00067
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 5 tình yêu thương | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 6500 | 371.011 |
104 |
SDO-00068
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 5 tình yêu thương | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 6500 | 371.011 |
105 |
SDO-00076
| Nguyễn khắc Xương | Truyền thuyết hùng vương | Văn hoá dân tộc | H. | 2008 | 15000 | ĐV13 |
106 |
SDO-00104
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục | GD | H. | 2006 | 6700 | 371.011 |
107 |
SDO-00109
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | H. | 2006 | 9000 | 371.011 |
108 |
SDO-00089
| Ngọc Phương | Truyện kể về các danh họa trên thế giới tập 1 | GD | H. | 2009 | 22000 | 371.001 |
109 |
SDO-00090
| Nguyệt Minh | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam tập 1 | GD | H. | 2009 | 21000 | 371.001 |
110 |
SDO-00086
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về bí mật của thời tiết và khí hậu | GD | H. | 2009 | 11000 | 371.011 |
111 |
SDO-00125
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
112 |
SDO-00126
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
113 |
SDO-00127
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
114 |
SDO-00128
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
115 |
SDO-00129
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
116 |
SDO-00130
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
117 |
SDO-00131
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
118 |
SDO-00132
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
119 |
SDO-00133
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
120 |
SDO-00134
| Nguyễn Thanh Ngân | Biện pháp ứng phó với các tình huống nguy hiểm | TT | H. | 2017 | 36000 | 371.012 |
121 |
SDO-00258
| Nguyễn Ngọc Kim Anh( xuất bản) | Luật thi đấu bóng đá | Lao động | H. | 2017 | 48000 | 371.012 |
122 |
SDO-00251
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2016 | 44000 | 371.012 |
123 |
SDO-00252
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2016 | 43000 | 371.012 |
124 |
SDO-00253
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2016 | 43000 | 371.012 |
125 |
SDO-00254
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2016 | 35000 | 371.012 |
126 |
SDO-00255
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2016 | 35000 | 371.012 |
127 |
SDO-00239
| Nhiều tác giả | Dừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng Hợp | Tp. HCM | 2016 | 38000 | 371.012 |
128 |
SDO-00226
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | Tổng Hợp | Tp. HCM | 2016 | 42000 | 371.012 |
129 |
SDO-00227
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng Hợp | Tp. HCM | 2016 | 42000 | 371.012 |
130 |
SDO-00228
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng Hợp | Tp. HCM | 2016 | 42000 | 371.012 |
131 |
SDO-00229
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn từ những câu chuyện cuộc sống | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
132 |
SDO-00230
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn vượt qua thử thách | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
133 |
SDO-00231
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn Những trải nghiệm cuộc sống | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
134 |
SDO-00232
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn cách nghĩ quyết định hướng đi | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
135 |
SDO-00233
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn Góc nhìn kì diệu của cuộc sống | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
136 |
SDO-00234
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn Luôn là chính mình | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
137 |
SDO-00235
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: Tìm lại bình yên | First News | Tp. HCM | | 42000 | 371.012 |
138 |
SDO-00236
| Nhóm trí thức Việt | 109 truyện ngụ ngôn hiện đại | Thời đại | Tp. HCM | 2013 | 42000 | 371.012 |
139 |
SDO-00237
| Nhóm trí thức Việt | 109 truyện ngụ ngôn hiện đại | Thời đại | Tp. HCM | 2013 | 42000 | 371.012 |
140 |
SDO-00135
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
141 |
SDO-00136
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
142 |
SDO-00137
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
143 |
SDO-00138
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
144 |
SDO-00139
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
145 |
SDO-00140
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
146 |
SDO-00141
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
147 |
SDO-00142
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
148 |
SDO-00143
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
149 |
SDO-00144
| Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú | VHTT | H. | 2014 | 32000 | 371.012 |
150 |
SDO-00091
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | GD | H. | 2004 | 15500 | 371.001 |
151 |
SDO-00094
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa tập 1: Về gia đình | GD | H. | 2005 | 16000 | 371.001 |
152 |
SDO-00095
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa tập 1: Về gia đình | GD | H. | 2005 | 16000 | 371.001 |
153 |
SDO-00096
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Đường chúng tôi đi Tập bốn: Về quê hương, đất nước,cộng đồng | GD | H. | 2005 | 10600 | 371.001 |
154 |
SDO-00097
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Một thời để nhớ tập 4: Về tình bạn | GD | H. | 2005 | 10600 | 371.001 |
155 |
SDO-00098
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | H. | 2005 | 18000 | 371.001 |
156 |
SDO-00099
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Một cuộc đua tập 5:Về tu nhân, lập nghiệp | GD | H. | 2005 | 19500 | 371.001 |
157 |
SDO-00100
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Một cuộc đua tập 5:Về tu nhân, lập nghiệp | GD | H. | 2005 | 19500 | 371.001 |
158 |
SDO-00107
| Nhà xuất bản giáo dục | Đứa con của loài cây | GD | H. | 2004 | 7500 | 371.011 |
159 |
SDO-00108
| Nhà xuất bản giáo dục | Có một tình yêu không nói | GD | H. | 2004 | 12900 | 371.011 |
160 |
SDO-00063
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 6000 | 371.011 |
161 |
SDO-00064
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 6000 | 371.011 |
162 |
SDO-00065
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 6000 | 371.011 |
163 |
SDO-00056
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | GD | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
164 |
SDO-00057
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | GD | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
165 |
SDO-00043
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐH sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
166 |
SDO-00044
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐH sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
167 |
SDO-00045
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐH sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
168 |
SDO-00012
| Nhiều tác giả | Bạn tôi ơi | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 17500 | 156.3 |
169 |
SDO-00033
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | Tp.HCM | | 16000 | 371.012 |
170 |
SDO-00034
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | Tp.HCM | 2005 | 14000 | N(T)3 |
171 |
SDO-00019
| Phạm Quý Thích | Người đổi tên là Hồ Chí Minh từ bao giờ | Thanh niên | H. | 2002 | 32000 | 371.012 |
172 |
SDO-00020
| Phạm Quý Thích | Người đổi tên là Hồ Chí Minh từ bao giờ | Thanh niên | H. | 2002 | 32000 | 371.012 |
173 |
SDO-00048
| Phan Khôi | Những câu chuyện lí thú về loài vật | GD | H. | 2008 | 12000 | 371.012 |
174 |
SDO-00079
| Quang Ngọc | Giúp em giỏi toán toán học thật lí thú | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 35000 | 373(V) |
175 |
SDO-00080
| Quang Ngọc | Giúp em giỏi toán toán học thật lí thú | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 35000 | 373(V) |
176 |
SDO-00028
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông tấn | H. | 2007 | 35000 | 371.012 |
177 |
SDO-00029
| Sơn Tùng | Hoa dâm bụt | Thông tấn | H. | 2007 | 45000 | 371.012 |
178 |
SDO-00030
| Sơn Tùng | Hoa dâm bụt | Thông tấn | H. | 2007 | 45000 | 371.012 |
179 |
SDO-00031
| Sơn Tùng | Hoa dâm bụt | Thông tấn | H. | 2007 | 45000 | 371.012 |
180 |
SDO-00032
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông tấn | H. | | 35000 | 371.012 |
181 |
SDO-00153
| Tạ Ngọc Ái | Sách mẹ tặng con gái tuổi dậy thì | HĐ | HCM | 2016 | 45000 | 371.012 |
182 |
SDO-00154
| Tạ Ngọc Ái | Sách mẹ tặng con gái tuổi dậy thì | HĐ | HCM | 2016 | 45000 | 371.012 |
183 |
SDO-00155
| Tạ Ngọc Ái | Sách mẹ tặng con gái tuổi dậy thì | HĐ | HCM | 2016 | 45000 | 371.012 |
184 |
SDO-00156
| Tạ Ngọc Ái | Sách mẹ tặng con gái tuổi dậy thì | HĐ | HCM | 2016 | 45000 | 371.012 |
185 |
SDO-00157
| Tạ Ngọc Ái | Sách mẹ tặng con gái tuổi dậy thì | HĐ | HCM | 2016 | 45000 | 371.012 |
186 |
SDO-00244
| Tổng cục thể dục thể thao | Luật thi dấu đá cầu | Hồng Đức | H. | 2016 | 8500 | 371.012 |
187 |
SDO-00222
| Thanh Huệ | 10 vạn câu hỏi vì sao quyển 1 thế giới thực vật tìm hiểu về an toàn giao thông | Mĩ thuật | H. | 2017 | 60000 | 371.012 |
188 |
SDO-00223
| Thanh Huệ | 10 vạn câu hỏi vì sao quyển 2 thế giới thực vật tìm hiểu về an toàn giao thông | Mĩ thuật | H. | 2017 | 60000 | 371.012 |
189 |
SDO-00224
| Thanh Huệ | 10 vạn câu hỏi vì sao quyển 3 thế giới thực vật tìm hiểu về an toàn giao thông | Mĩ thuật | H. | 2017 | 66000 | 371.012 |
190 |
SDO-00225
| Thanh Huệ | 10 vạn câu hỏi vì sao quyển 4 thế giới thực vật tìm hiểu về an toàn giao thông | Mĩ thuật | H. | 2017 | 66000 | 371.012 |
191 |
SDO-00159
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Đoàn Thị Điểm | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
192 |
SDO-00160
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Đoàn Thị Điểm | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
193 |
SDO-00161
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Đoàn Thị Điểm | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
194 |
SDO-00162
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Đoàn Thị Điểm | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
195 |
SDO-00163
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Đoàn Thị Điểm | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
196 |
SDO-00164
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Mạc Đĩnh Chi | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
197 |
SDO-00165
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Mạc Đĩnh Chi | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
198 |
SDO-00166
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Mạc Đĩnh Chi | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
199 |
SDO-00167
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Mạc Đĩnh Chi | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
200 |
SDO-00168
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Mạc Đĩnh Chi | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
201 |
SDO-00169
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Nguyễn Hiền | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
202 |
SDO-00170
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Nguyễn Hiền | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
203 |
SDO-00171
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Nguyễn Hiền | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
204 |
SDO-00172
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Nguyễn Hiền | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
205 |
SDO-00173
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Nguyễn Hiền | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
206 |
SDO-00174
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lý Công Uẩn | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
207 |
SDO-00175
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lý Công Uẩn | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
208 |
SDO-00176
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lý Công Uẩn | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
209 |
SDO-00177
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lý Công Uẩn | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
210 |
SDO-00178
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lý Công Uẩn | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
211 |
SDO-00179
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lê Văn Hưu | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
212 |
SDO-00180
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lê Văn Hưu | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
213 |
SDO-00181
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lê Văn Hưu | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
214 |
SDO-00182
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lê Văn Hưu | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
215 |
SDO-00183
| Thu Trang | Thần đồng nước nam Lê Văn Hưu | ĐHQG | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
216 |
SDO-00184
| Đỗ Thu Thủy | Nguyễn Nghiêu Tư | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
217 |
SDO-00185
| Đỗ Thu Thủy | Nguyễn Nghiêu Tư | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
218 |
SDO-00186
| Đỗ Thu Thủy | Nguyễn Nghiêu Tư | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
219 |
SDO-00187
| Đỗ Thu Thủy | Nguyễn Nghiêu Tư | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
220 |
SDO-00188
| Đỗ Thu Thủy | Nguyễn Nghiêu Tư | Mĩ thuật | H. | 2017 | 11000 | 371.012 |
221 |
SDO-00262
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật hung dữ | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
222 |
SDO-00263
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật hung dữ | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
223 |
SDO-00264
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật xinh đẹp | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
224 |
SDO-00265
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật xinh đẹp | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
225 |
SDO-00266
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật quý hiếm | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
226 |
SDO-00267
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật quý hiếm | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
227 |
SDO-00268
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật đáng yêu | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
228 |
SDO-00269
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật đáng yêu | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
229 |
SDO-00270
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật kỳ quặc | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
230 |
SDO-00271
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật kỳ quặc | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
231 |
SDO-00272
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật thần kỳ | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
232 |
SDO-00273
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật thần kỳ | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
233 |
SDO-00274
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật nguy hiểm | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
234 |
SDO-00275
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật nguy hiểm | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
235 |
SDO-00276
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Gia đình thực vật | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
236 |
SDO-00277
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Gia đình thực vật | PN | H. | 2016 | 78000 | 371.012 |
237 |
SDO-00278
| Trác Việt(chủ biên), Hương Thảo(dịch) | Động vật thông minh | PN | H. | 2017 | 78000 | 371.012 |
238 |
SDO-00087
| Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | GD | H. | 2006 | 15000 | 371.001 |
239 |
SDO-00007
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | GD | H. | 2009 | 22500 | 371.012 |
240 |
SDO-00008
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | GD | H. | 2009 | 22500 | 371.012 |
241 |
SDO-00009
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | GD | H. | 2009 | 20000 | 371.012 |
242 |
SDO-00010
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | GD | H. | 2009 | 20000 | 371.012 |
243 |
SDO-00003
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Truyện cổ Tà Ôi | GD | H. | 2009 | 26000 | 371.012 |
244 |
SDO-00016
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | GD | H. | 2006 | 30200 | 371.001 |
245 |
SDO-00017
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | GD | H. | 2002 | 10700 | 8(V) |
246 |
SDO-00243
| Ủy ban thể dục thể thao | Luật bóng đá 5 người | Hồng Đức | H. | 2016 | 12000 | 371.012 |
247 |
SDO-00256
| Võ Thị Kim Thanh(biên soạn) | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | H. | 2016 | 35000 | 4(V) |
248 |
SDO-00259
| Võ Diệu Thanh | Chúng mình bay đầy trời | KĐ | H. | 2016 | 20000 | 371.012 |
249 |
SDO-00260
| Võ Diệu Thanh | Những chuyện lạ về cá | KĐ | H. | 2016 | 32000 | 371.012 |
250 |
SDO-00261
| Võ Diệu Thanh | Điều kì lạ trong vườn chim | KĐ | H. | 2016 | 27000 | 371.012 |
251 |
SDO-00247
| Văn Thái, Ngọc Điệp | Cờ tướng tàn cuộc tổ hợp song xe | Thể dục thể thao | H. | 2009 | 16000 | 371.012 |
252 |
SDO-00248
| Võ Thị Kim Thanh | Bộ luật hình sự năm 2015 | Lao động | H. | | 77000 | 371.012 |
253 |
SDO-00241
| Võ Thị Kim Thanh | Luật cán bộ công chức, luật viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 371.012 |
254 |
SDO-00242
| Bùi Việt Bắc | Luật cán bộ công chức, luật viên chức | Hồng Đức | H. | 2016 | 23000 | 371.012 |
255 |
SDO-00013
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước tập 1 | GD | H. | 2005 | 28000 | 156.3 |
256 |
SDO-00014
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước tập 2 | GD | H. | 2005 | 13000 | 156.3 |
257 |
SDO-00015
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước tập 3 | GD | H. | 2005 | 18000 | 156.3 |
258 |
SDO-00071
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hoá | Huế | 2008 | 20000 | 371.011 |
259 |
SDO-00072
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hoá | Huế | 2008 | 20000 | 371.011 |
260 |
SDO-00073
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hoá | Huế | 2008 | 20000 | 371.011 |
261 |
SDO-00046
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | GD | H. | 1997 | 3200 | 371.011 |
262 |
SDO-00093
| Võ Mai Chi | Sức mạnh của một gia đình | GD | H. | 2005 | 16000 | 371.001 |
263 |
SDO-00110
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật tập 1: Pháp luật trong đời sống gia đình | GD | H. | 2006 | 8000 | 371.011 |
264 |
SDO-00111
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật tập 3: Pháp luật nơi công cộng | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
265 |
SDO-00112
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật tập 2: Pháp luật trong nhà trường | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
266 |
SDO-00113
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật tập 4: Pháp luật khi tham gia giao thông | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
267 |
SDO-00114
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật tập 4: Pháp luật với các tệ nạn xã hội | GD | H. | 2006 | 6000 | 371.011 |
268 |
SDO-00145
| violeta basic | Cẩm nang con trai | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
269 |
SDO-00146
| violeta basic | Cẩm nang con trai | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
270 |
SDO-00147
| violeta basic | Cẩm nang con trai | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
271 |
SDO-00148
| violeta basic | Cẩm nang con trai | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
272 |
SDO-00149
| violeta basic | Cẩm nang con gái | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
273 |
SDO-00150
| violeta basic | Cẩm nang con gái | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
274 |
SDO-00151
| violeta basic | Cẩm nang con gái | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
275 |
SDO-00152
| violeta basic | Cẩm nang con gái | TH | HCM | 2016 | 48000 | 371.012 |
276 |
SDO-00218
| William J. Bennett | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi tập 1 | Trẻ | HCM | 2004 | 26000 | 371.012 |
277 |
SDO-00219
| William J. Bennett | Tuyên tập truyện hay dành cho thiếu nhi tập 2 | Trẻ | HCM | 2014 | 26000 | 371.012 |
278 |
SDO-00220
| William J. Bennett | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi tập 3 | Trẻ | HCM | 2014 | 26000 | 371.012 |
279 |
SDO-00221
| William J. Bennett | Tuyên tập truyện hay dành cho thiếu nhi tập 4 | Trẻ | HCM | 2014 | 26000 | 371.012 |
280 |
SDO-00052
| Y Hạ Niê KDăm | Klei Khan Dăm Săn | GD | H. | 2009 | 3500 | 371.012 |