STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng Lịch sử xã Gia Lương | Phạm Văn Đương | 51 |
2 | Tạp chí giáo dục 2017 | Bộ giáo dục và đào tạo | 36 |
3 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
4 | Vở bài tập Tiếng việt 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
5 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 24 |
6 | Tạp chí khoa học giáo dục | Bộ giáo dục và đào tạo | 23 |
7 | Tiếng Việt 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
8 | Thiết bị giáo dục | Hiệp hội thiết bị giáo dục | 21 |
9 | Vở bài tập Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
10 | Dạy và học ngày nay | Trung ương hội khuyến học | 20 |
11 | Thế giới trong ta 2017 | Hội khoa học giáo dục | 19 |
12 | Tập viết 1 | Ngô Trần Ái | 19 |
13 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 18 |
14 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 17 |
15 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 16 |
16 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
17 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
18 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông: dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 14 |
19 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
20 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 13 |
21 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 13 |
22 | Khoa Học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
23 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
24 | Tập viết 3 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
25 | Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
26 | Tiếng Việt 1 | Đặng Thị Lanh | 11 |
27 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 | Đặng Thị Lanh | 11 |
28 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 11 |
29 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 10 |
30 | Âm nhack 5: Kết nối | Đỗ Thị Minh Chính | 10 |
31 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 10 |
32 | Giáo dục thể chất 5: Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 10 |
33 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
34 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
35 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10 |
36 | Tự nhiên và xã hội 2(cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
37 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
38 | Tin học 5: Kết nối | Nguyễn Trí Công | 10 |
39 | Mĩ thuật 5 ( kết nối): Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
40 | Mĩ thuật 5 bản 1: Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
41 | Vở bài tập toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
42 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 9 |
43 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
44 | Thế giới trong ta 2017 | Hội khoa học tâm lí giáo dục Việt Nam | 9 |
45 | Công nghệ 5: Kêt nối tri thức | Lê Huy Hoàng | 8 |
46 | VBT mĩ thuật 5: chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 |
47 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
48 | Hoạt động trải nghiệm 2: Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 8 |
49 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 8 |
50 | Tập viết 2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
51 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 8 |
52 | Lịch sử và địa lý 5: Kết nối | Vũ Minh Giang | 7 |
53 | Lịch sử và địa lý 5kết nối): Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 7 |
54 | Khoa học 5 ( kết nối): Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 7 |
55 | Đạo Đức 5 ( kết nối): Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 7 |
56 | Đạo Đức 5: Kết nối | Nguyễn Thị Toan | 7 |
57 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
58 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 7 |
59 | Toán 5: Sách giáo viên ( Kết nối) | Hà Huy Khoái | 7 |
60 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 7 |
61 | Tiếng Việt 5-Tập 1: Sách giáo viên ( Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
62 | Tiếng Việt 5-Tập 2: Sách giáo viên ( Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
63 | Tiếng Việt 5/1 (kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
64 | Tiếng Việt 5/2 (kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
65 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc | Ban chấp hành Đảng bộ huyện Gia Lộc | 6 |
66 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
67 | Vở bài tập mĩ thuật 1 | Đinh Gia Lê | 6 |
68 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 6 |
69 | vở bài tập Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
70 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 6 |
71 | Âm nhạc 4: Sách giáo viên | Hoàng Long | 6 |
72 | VBT Toán 5/1 : Kết nối | Lê Anh Vinh | 6 |
73 | VBT Toán 5/2 : Kết nối | Lê Anh Vinh | 6 |
74 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
75 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
76 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Quốc Toản | 6 |
77 | Bài tập hành Tiếng việt 3-tập 2 | nguyễn Trí | 6 |
78 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 6 |
79 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều): Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 6 |
80 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 6 |
81 | Khoa học 5: Kết nối | Vũ Văn Hùng | 6 |
82 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 6 |
83 | VBT Tiếng Việt 5/1 : Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 6 |
84 | VBT Tiếng Việt 5/2 : Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 6 |
85 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Thưởng | 5 |
86 | Thể dục 3: Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 5 |
87 | Thế giới trong ta 130 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
88 | Thế giới trong ta 131 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
89 | Thế giới trong ta 132 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
90 | Thế giới trong ta 133 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
91 | Thế giới trong ta 419 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
92 | Thế giới trong ta 420 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
93 | Thế giới trong ta 421 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
94 | Thế giới trong ta 422 | nxb GIÁO DỤC | 5 |
95 | Thé giới trong ta 439(t12/2014) | nxb GIÁO DỤC | 5 |
96 | Giáo dục thể chất 2: Cánh diều-Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 5 |
97 | Giáo dục thể chất 5: Cánh diều-Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 5 |
98 | Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5/2 | Lê Phương Liên | 5 |
99 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 5 |
100 | Hoạt động trải nghiệm 5: Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 5 |
|