STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
1
|
11000
|
2 |
Giáo Dục tiểu học
|
4
|
60000
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
5
|
56500
|
4 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
7
|
102136
|
5 |
Sách tham khảo
|
14
|
139000
|
6 |
Khoa Học giáo dục
|
20
|
604000
|
7 |
Toán tuổi thơ
|
22
|
226000
|
8 |
Sách giáo khoa quyên góp
|
26
|
633000
|
9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
27
|
535000
|
10 |
Sách tra cứu(từ điển)
|
40
|
1794000
|
11 |
Dạy và học ngày nay
|
47
|
1001000
|
12 |
sách quyên góp
|
49
|
1004000
|
13 |
Tạp chí giáo dục
|
58
|
1366000
|
14 |
Thế giới trong ta
|
78
|
1257000
|
15 |
Sách tham thảo môn ít tiết
|
138
|
1579700
|
16 |
Sách tham khảo chung
|
266
|
9554500
|
17 |
Sách Đạo Đức
|
280
|
7235300
|
18 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
302
|
5006100
|
19 |
Sách tham khảo toán
|
448
|
7655500
|
20 |
Sách thiếu nhi
|
605
|
9452100
|
21 |
Sách nghiệp vụ
|
722
|
18577203
|
22 |
Sách giáo khoa
|
1624
|
15716500
|
|
TỔNG
|
4783
|
83565539
|